Trang chủRG • CVE
add
Romios Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,69 N | -35,03% |
Thu nhập ròng | -53,38 N | 64,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,94 N | 48,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,93 N | -40,53% |
Tổng tài sản | 160,53 N | -82,94% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,38 N | 64,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,79 N | 35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,48 N | -512,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,27 N | -198,69% |
Dòng tiền tự do | 60,52 N | 57,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web