Trang chủRG • CVE
add
Romios Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,40 N | -20,97% |
Thu nhập ròng | -80,77 N | 66,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,65 N | 30,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,70 N | -65,33% |
Tổng tài sản | 165,91 N | -84,03% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -159,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,77 N | 66,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,43 N | 66,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 N | 97,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,59 N | -75,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,05 N | 101,68% |
Dòng tiền tự do | -46,33 N | 78,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web