Trang chủRGC • NASDAQ
add
Regencell Bioscience Holdings Ltd
13,12 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)-0,25
12,87 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 17:55:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 $
Mức chênh lệch một ngày
12,70 $ - 13,12 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 83,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 988,92 N | -14,45% |
Thu nhập ròng | -926,81 N | 10,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -912,47 N | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 7,48 Tr | -28,60% |
Tổng nợ | 763,84 N | 144,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -926,81 N | 10,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
12