Trang chủRGCO • NASDAQ
add
RGC Resources Inc
21,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,27 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,52 $
Mức chênh lệch một ngày
21,00 $ - 21,88 $
Phạm vi một năm
17,90 $ - 24,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,30 Tr USD
Số lượng trung bình
14,33 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,10 Tr | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 140,82 N | -86,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -86,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | -26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | -42,04% |
Tổng tài sản | 320,70 Tr | 5,59% |
Tổng nợ | 212,56 Tr | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,82 N | -86,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,44 N | 132,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 Tr | 7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | 64,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | 55,11% |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | 37,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104