Trang chủRGL • ASX
add
Riversgold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 556,40 N | 12,11% |
Thu nhập ròng | -567,89 N | 6,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,84 N | -505,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,19 N | -84,01% |
Tổng tài sản | 7,85 Tr | -38,95% |
Tổng nợ | 228,17 N | -57,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,89 N | 6,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -839,48 N | -152,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,96 N | 109,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 666,91 N | 2.567,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,62 N | 84,57% |
Dòng tiền tự do | 195,33 N | 134,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web