Trang chủRGL • ASX
add
Riversgold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -52,14% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 51,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 52,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 19,26% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | -83,03% |
Tổng nợ | 142,69 N | -73,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -202,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -227,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 51,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,66 N | 67,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 N | 79,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 850,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,99 N | 111,33% |
Dòng tiền tự do | -208,38 N | 83,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web