Trang chủRGL • LON
add
Regional REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
119,40 GBX - 120,80 GBX
Phạm vi một năm
97,60 GBX - 179,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
195,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
291,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,75%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,37 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | -280,00 N | 56,76% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 77,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,58 | 77,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,72 Tr | 64,38% |
Tổng tài sản | 722,13 Tr | -7,70% |
Tổng nợ | 370,52 Tr | -22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 77,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,60 Tr | 36,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,90 Tr | -21,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 139,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,51 Tr | 561,33% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | -23,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web