Trang chủRGLSF • OTCMKTS
add
Regulus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 Tr | -24,38% |
Tổng tài sản | 70,11 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 909,83 N | -39,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,63 N | -269,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,51 N | 41,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 28,74% |
Dòng tiền tự do | -719,84 N | 22,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64