Trang chủRGNLF • OTCMKTS
add
Regional SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 $
Phạm vi một năm
6,84 $ - 6,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,67 T MXN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 13,16% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 4,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,36 | -3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,33 T | 18,42% |
Tổng tài sản | 248,01 T | 9,05% |
Tổng nợ | 215,60 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 4,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.190