Trang chủRGNX • NASDAQ
add
Regenxbio Inc
8,75 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
8,75 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 08:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 $
Mức chênh lệch một ngày
8,37 $ - 8,78 $
Phạm vi một năm
5,04 $ - 15,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
438,90 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,01 Tr | 469,79% |
Chi phí hoạt động | 20,36 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | 109,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 101,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 108,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,08 Tr | 127,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,87 Tr | -20,91% |
Tổng tài sản | 490,93 Tr | -21,98% |
Tổng nợ | 216,73 Tr | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | 109,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,63 Tr | 160,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,74 Tr | 239,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 Tr | -104,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,58 Tr | -7,49% |
Dòng tiền tự do | 6,88 Tr | 121,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
353