Trang chủRGP • LON
add
Ross Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 GBX
Phạm vi một năm
0,55 GBX - 0,56 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 571,00 N | -69,51% |
Thu nhập ròng | -854,00 N | 66,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -565,00 N | 69,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | -99,52% |
Tổng tài sản | 147,00 N | -62,69% |
Tổng nợ | 8,52 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,00 N | 66,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -516,00 N | 41,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -100,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,00 N | -58,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,00 N | -276,27% |
Dòng tiền tự do | -87,75 N | 92,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
8