Trang chủRGP • NASDAQ
add
Resources Connection Inc
5,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 $
Mức chênh lệch một ngày
5,38 $ - 5,65 $
Phạm vi một năm
4,81 $ - 12,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,88 Tr USD
Số lượng trung bình
360,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,44 Tr | -14,45% |
Chi phí hoạt động | 49,66 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | -44,05 Tr | -1.827,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,03 | -2.113,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -147,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -129,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,50 Tr | -36,32% |
Tổng tài sản | 375,62 Tr | -28,20% |
Tổng nợ | 97,80 Tr | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,05 Tr | -1.827,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,00 N | -96,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,00 N | -26,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 Tr | -228,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 Tr | -131,57% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | -79,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
722