Trang chủRGP • NASDAQ
add
Resources Connection Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 $
Mức chênh lệch một ngày
8,48 $ - 8,66 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 14,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,49 Tr USD
Số lượng trung bình
291,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,94 Tr | -19,53% |
Chi phí hoạt động | 49,69 Tr | -20,01% |
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -283,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | -327,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | -67,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,62 Tr | -20,40% |
Tổng tài sản | 512,87 Tr | -1,82% |
Tổng nợ | 105,65 Tr | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -283,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,00 N | 86,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,92 Tr | -1.893,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,68 Tr | -393,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,27 Tr | -359,94% |
Dòng tiền tự do | 14,87 Tr | 1.484,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
757