Trang chủRGTBHD • KLSE
add
RGT Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 1,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
197,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
92,85 N
Tỷ số P/E
62,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,85 Tr | 32,11% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -17,12% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -5,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | 81,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,65 Tr | -14,50% |
Tổng tài sản | 253,76 Tr | 5,35% |
Tổng nợ | 101,34 Tr | 17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | 1.786,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | -173,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 82,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,06 Tr | 465,43% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | 271,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
267