Trang chủRGTBHD • KLSE
add
RGT Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
132,59 N
Tỷ số P/E
45,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,16 Tr | 49,03% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | 460,00 N | -64,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 1.392,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,07 Tr | 8,68% |
Tổng tài sản | 239,70 Tr | 1,33% |
Tổng nợ | 87,46 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,00 N | -64,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,00 N | 104,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,00 N | 78,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 Tr | 8,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | 63,04% |
Dòng tiền tự do | -23,38 N | 99,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
267