Trang chủRGTECH • KLSE
add
Radiant Globaltech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
149,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
40,17 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,29 Tr | 47,09% |
Chi phí hoạt động | 11,35 Tr | 27,75% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 141,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 63,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | 133,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,81 Tr | -4,06% |
Tổng tài sản | 174,32 Tr | 68,41% |
Tổng nợ | 79,95 Tr | 175,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 141,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,18 Tr | 1.654,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,10 Tr | -31.845,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | 1.628,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 Tr | 430,93% |
Dòng tiền tự do | 41,18 Tr | 1.232,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
359