Trang chủRGTLF • OTCMKTS
add
Argent BioPharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
115,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 N | -99,29% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 24,49% |
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | -71,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,89 N | -23.952,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | -28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,39 N | -88,92% |
Tổng tài sản | 3,06 Tr | -82,35% |
Tổng nợ | 13,94 Tr | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -358,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 716,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | -71,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | 45,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 N | 86,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | -69,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,76 N | -99,75% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 39,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web