Trang chủRGUS • OTCMKTS
add
REGI U S Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 N USD
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -50,76% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 24,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,77 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,48 N | 53,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,04 N | -82,97% |
Tổng tài sản | 63,37 N | -58,39% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | 72,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -579,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 91,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 24,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,27 N | 53,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,60 N | -62,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,78 N | -310,84% |
Dòng tiền tự do | 670,27 N | 276,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7