Trang chủRHBBANK • KLSE
add
RHB Bank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,32 RM - 6,42 RM
Phạm vi một năm
5,53 RM - 7,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,96 T MYR
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 924,21 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | 750,03 Tr | 2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,62 | -0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 0,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,79 T | 1,58% |
Tổng tài sản | 352,54 T | 7,07% |
Tổng nợ | 320,28 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 750,03 Tr | 2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 T | 18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 T | -426,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 T | 13.657,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 T | 31,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12.971