Trang chủRHBBANK • KLSE
add
RHB Bank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,61 RM - 6,68 RM
Phạm vi một năm
5,44 RM - 7,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,95 T MYR
Số lượng trung bình
10,44 Tr
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 10,36% |
Thu nhập ròng | 834,54 Tr | 42,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,05 | 19,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 39,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,78 T | 2,18% |
Tổng tài sản | 349,91 T | 6,46% |
Tổng nợ | 317,38 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,54 Tr | 42,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,93 T | -3.934,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 605,28 Tr | 115,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,16 T | 207,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 T | 99,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12.971