Trang chủRHCCF • OTCMKTS
add
Royal Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,13 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -21,33% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -30,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -492,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,63 N | -17,06% |
Tổng tài sản | 89,13 Tr | 17,97% |
Tổng nợ | 38,96 Tr | 56,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -30,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | 36,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,20 N | 97,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 Tr | -65,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,08 N | 122,91% |
Dòng tiền tự do | -3,38 Tr | 74,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4