Trang chủRHCO • OTCMKTS
add
Readen Holding Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,050 $
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | -46,59% |
Chi phí hoạt động | 314,04 N | -50,55% |
Thu nhập ròng | 247,03 N | -60,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | -25,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,37 N | 22,07% |
Tổng tài sản | 12,92 Tr | 8,08% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,03 N | -60,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,25 Tr | -1.700,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 N | 178,01% |
Dòng tiền tự do | 136,52 N | -63,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web