Trang chủRHCO • OTCMKTS
add
Readen Holding Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,050 $
Số lượng trung bình
21,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 Tr | -48,36% |
Chi phí hoạt động | 101,12 N | -88,44% |
Thu nhập ròng | 770,69 N | -8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,64 | 78,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 N | 87,89% |
Tổng tài sản | 13,35 Tr | -9,44% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | -33,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,69 N | -8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,92 N | -92,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 N | 2.446,01% |
Dòng tiền tự do | 243,24 N | 67,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web