Trang chủRHEP • OTCMKTS
add
Regional Health Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 Tr USD
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 Tr | 52,57% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | -568,00 N | -138,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,22 | -56,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 63,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,00 N | -38,93% |
Tổng tài sản | 60,46 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 63,38 Tr | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,00 N | -138,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 953,00 N | 278,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -138,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -883,00 N | -33,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 N | 93,35% |
Dòng tiền tự do | 158,50 N | 95,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256