Trang chủRHI • ASX
add
Red Hill Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,33 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,24 N
Tỷ số P/E
1,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 501,62 N | -41,19% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 435,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | 287,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,04 Tr | 175,85% |
Tổng tài sản | 89,75 Tr | 121,86% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | 1.129,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 435,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,82 Tr | -5.912,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,38 Tr | 7.847,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,76 Tr | -798,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,80 Tr | 359,07% |
Dòng tiền tự do | -619,46 N | 58,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web