Trang chủRHIM • LON
add
RHI Magnesita
Giá đóng cửa hôm trước
3.510,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3.415,00 GBX - 3.585,00 GBX
Phạm vi một năm
3.010,00 GBX - 3.827,49 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T GBP
Số lượng trung bình
16,01 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,10 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 142,40 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 50,80 Tr | 26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 26,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,80 Tr | -12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,10 Tr | -19,69% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -3,35% |
Tổng nợ | 3,25 T | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,80 Tr | 26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,55 Tr | -1,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,25 Tr | 64,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,65 Tr | -224,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,35 Tr | -141,30% |
Dòng tiền tự do | 36,92 Tr | -27,00% |
Giới thiệu
RHI Magnesita N.V. is a supplier of refractory products, systems and services. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
22.000