Trang chủRHIM • LON
add
RHI Magnesita
Giá đóng cửa hôm trước
3.070,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3.095,00 GBX - 3.155,00 GBX
Phạm vi một năm
2.425,00 GBX - 3.885,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T GBP
Số lượng trung bình
18,89 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,40 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 116,10 Tr | -13,36% |
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -52,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -49,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,20 Tr | 3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,00 Tr | -19,44% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -5,65% |
Tổng nợ | 3,20 T | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -52,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,95 Tr | -27,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,75 Tr | 71,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,85 Tr | -201,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,65 Tr | 47,68% |
Dòng tiền tự do | 59,14 Tr | 81,02% |
Giới thiệu
RHI Magnesita N.V. is a supplier of refractory products, systems and services. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
29.319