Trang chủRHIM • NSE
add
RHI Magnesita India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
498,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
490,20 ₹ - 515,00 ₹
Phạm vi một năm
490,00 ₹ - 824,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,35 T INR
Số lượng trung bình
157,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,67 T | -12,14% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | -1,21% |
Thu nhập ròng | 459,12 Tr | -35,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 5,73% |
Tổng tài sản | 53,24 T | -8,83% |
Tổng nợ | 14,11 T | -20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,12 Tr | -35,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.592