Trang chủRHK • ASX
add
Red Hawk Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 84,21% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -88,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,11 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | -83,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | 9,62% |
Tổng tài sản | 94,46 Tr | 9,00% |
Tổng nợ | 3,44 Tr | 26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -88,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | 66,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -396,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | -6,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 199,67% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | -167,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6