Trang chủRHL • NSE
add
Robust Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
189,00 ₹ - 197,00 ₹
Phạm vi một năm
99,70 ₹ - 238,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T INR
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
41,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,02 Tr | 22,98% |
Chi phí hoạt động | 153,24 Tr | 3,81% |
Thu nhập ròng | 22,90 Tr | 684,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 540,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,62 Tr | 94,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,26 Tr | -90,38% |
Tổng tài sản | 8,94 T | 7,84% |
Tổng nợ | 1,90 T | 42,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,90 Tr | 684,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web