Trang chủRHLD • NASDAQ
add
Resolute Holdings Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,74 $
Mức chênh lệch một ngày
36,31 $ - 37,55 $
Phạm vi một năm
22,75 $ - 69,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,58 Tr USD
Số lượng trung bình
36,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,89 Tr | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 28,93 Tr | 27,04% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,73 Tr | -20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,02 Tr | 85,95% |
Tổng tài sản | 214,29 Tr | — |
Tổng nợ | 238,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,37 Tr | -48,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 28,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,78 Tr | 19,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,00 N | -104,74% |
Dòng tiền tự do | 8,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
7