Trang chủRHONEMA • KLSE
add
Rhone Ma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,58 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,00 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,90 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | 41,99% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 Tr | -21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,90 Tr | 7,16% |
Tổng tài sản | 225,45 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 46,24 Tr | -21,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | -62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 99,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,86 Tr | 14,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -965,00 N | -124,99% |
Dòng tiền tự do | 3,53 Tr | -63,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
205