Trang chủRHONEMA • KLSE
add
Rhone Ma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 RM
Phạm vi một năm
0,58 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
144,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
501,44 N
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,98 Tr | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | 41,97% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 31,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,52 Tr | 7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,87 Tr | 18,64% |
Tổng tài sản | 245,02 Tr | 6,90% |
Tổng nợ | 59,18 Tr | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,13 Tr | 1.415,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 Tr | -1.380,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | 69,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,09 Tr | 187,42% |
Dòng tiền tự do | 12,28 Tr | 604,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
205