Trang chủRHS • FRA
add
Seanergy Maritime Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 €
Mức chênh lệch một ngày
4,92 € - 4,92 €
Phạm vi một năm
4,32 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
122,17 Tr USD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,68 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | 4,37% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | -42,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -41,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,16 Tr | -19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,87 Tr | 12,84% |
Tổng tài sản | 545,85 Tr | 14,22% |
Tổng nợ | 283,67 Tr | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
93