Trang chủRHY • ASX
add
Rhythm Biosciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
385,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | 87,34% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 37,82% |
Thu nhập ròng | 294,61 N | 114,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,61 | 107,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,93 N | 118,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | 252,70% |
Tổng tài sản | 5,93 Tr | 205,13% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 50,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,61 N | 114,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 485,02 N | 131,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,88 N | -593,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 1.348,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 225,94% |
Dòng tiền tự do | 232,83 N | 118,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web