Trang chủRIBT • OTCMKTS
add
RiceBran Technologies
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 N USD
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 8,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,81 | 15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,00 N | -86,87% |
Tổng tài sản | 5,05 Tr | -80,96% |
Tổng nợ | 9,79 Tr | -36,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -272,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 8,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -2.158,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,07 Tr | 1.000,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -475,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -691,00 N | -30,62% |
Dòng tiền tự do | -759,00 N | -360,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35