Trang chủRIC • ASX
add
Ridley Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,84 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 2,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
878,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
364,50 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,56 Tr | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | 9,47% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -11,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -12,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,36 Tr | -1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,20 Tr | -20,52% |
Tổng tài sản | 664,38 Tr | 7,56% |
Tổng nợ | 341,26 Tr | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -11,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,25 Tr | 98,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,66 Tr | -246,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 Tr | 0,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | -225,30% |
Dòng tiền tự do | 9,32 Tr | 32,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
660