Trang chủRICH • BCBA
add
Laboratorios Richmond SACIF
Giá đóng cửa hôm trước
1.590,00 $
Phạm vi một năm
720,00 $ - 2.160,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,53 T ARS
Số lượng trung bình
9,43 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,71 T | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 7,65 T | -0,78% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | 187,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,17 | 177,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | 586,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 T | 1.416,27% |
Tổng tài sản | 247,97 T | 220,23% |
Tổng nợ | 187,00 T | 212,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | 187,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,31 Tr | 102,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | 61,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,24 T | 16,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,96 T | 1.592,66% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | 63,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1935
Trang web
Nhân viên
620