Trang chủRICH • BCBA
add
Laboratorios Richmond SACIF
Giá đóng cửa hôm trước
1.370,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.365,00 $ - 1.415,00 $
Phạm vi một năm
887,00 $ - 2.160,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,76 T ARS
Số lượng trung bình
13,02 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,02 T | 20,53% |
Chi phí hoạt động | 10,00 T | 15,76% |
Thu nhập ròng | 5,67 T | -47,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,97 | -56,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 T | 26,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 111,20% |
Tổng tài sản | 295,13 T | 55,62% |
Tổng nợ | 218,35 T | 46,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 T | -47,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 847,80 Tr | 253,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,82 T | -1.146,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,52 T | 299,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,31 T | -555,91% |
Dòng tiền tự do | -20,95 T | -681,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1935
Trang web
Nhân viên
620