Trang chủRICH • BCBA
add
Laboratorios Richmond SACIF
Giá đóng cửa hôm trước
1.475,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.390,00 $ - 1.490,00 $
Phạm vi một năm
840,00 $ - 2.160,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,83 T ARS
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
4,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,95 T | 32,29% |
Chi phí hoạt động | 12,51 T | 43,81% |
Thu nhập ròng | 5,83 T | 142,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | 132,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,30 T | -25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,97 T | 456,03% |
Tổng tài sản | 260,15 T | -22,88% |
Tổng nợ | 194,80 T | -32,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 T | 142,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 T | -8,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 T | 72,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -123,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 82,91% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 115,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1935
Trang web
Nhân viên
620