Trang chủRICHY • BKK
add
Richy Place 2002 PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,28 ฿ - 0,31 ฿
Phạm vi một năm
0,27 ฿ - 0,59 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
455,93 Tr THB
Số lượng trung bình
71,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,58 Tr | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 63,27 Tr | 3,99% |
Thu nhập ròng | -62,98 Tr | -110,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,87 | -136,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 Tr | -46,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,26 Tr | -55,40% |
Tổng tài sản | 6,58 T | -13,24% |
Tổng nợ | 3,82 T | -19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,98 Tr | -110,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,82 Tr | 178,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,95 Tr | 97,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,06 Tr | -110,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,19 Tr | -178,94% |
Dòng tiền tự do | 24,38 Tr | 117,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
78