Trang chủRICOAUTO • NSE
add
Rico Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,06 ₹ - 77,38 ₹
Phạm vi một năm
54,00 ₹ - 143,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T INR
Số lượng trung bình
664,99 N
Tỷ số P/E
47,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 16,17% |
Thu nhập ròng | 74,30 Tr | -53,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -53,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,90 Tr | -15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,00 Tr | -4,37% |
Tổng tài sản | 20,02 T | 5,64% |
Tổng nợ | 12,69 T | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,30 Tr | -53,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.401