Trang chủRICY • IDX
add
Ricky Putra Globalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
84,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
55,19 T IDR
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,94 T | 22,41% |
Chi phí hoạt động | 41,24 T | 20,32% |
Thu nhập ròng | -44,80 T | -33.736,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,54 | -26.825,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,69 T | -119,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,60 T | -36,90% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | -7,90% |
Tổng nợ | 1,40 NT | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,80 T | -33.736,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,22 T | 2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,42 Tr | -92,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,64 T | -31,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 T | -586,69% |
Dòng tiền tự do | 12,12 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.270