Trang chủRIE • ASX
add
Riedel Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 N | -78,29% |
Chi phí hoạt động | 174,96 N | -22,39% |
Thu nhập ròng | -225,20 N | 11,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,78 N | -305,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,63 N | 20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,91 N | -70,59% |
Tổng tài sản | 6,63 Tr | -44,41% |
Tổng nợ | 721,09 N | 220,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,20 N | 11,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,58 N | 47,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,97 N | 92,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,76 N | 12,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,21 N | 102,59% |
Dòng tiền tự do | -125,29 N | 88,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web