Trang chủRIGL • NASDAQ
add
Rigel Pharmaceuticals Inc
19,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)-0,040
19,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 $
Mức chênh lệch một ngày
18,35 $ - 19,49 $
Phạm vi một năm
7,48 $ - 29,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,47 Tr USD
Số lượng trung bình
219,83 N
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,60 Tr | 60,92% |
Chi phí hoạt động | 29,52 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 14,34 Tr | 1.845,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 1.108,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,26 Tr | 664,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,32 Tr | 35,81% |
Tổng tài sản | 163,98 Tr | 39,88% |
Tổng nợ | 160,69 Tr | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 100,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,34 Tr | 1.845,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | 332,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,91 Tr | -58,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | 201,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 Tr | 140,02% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 115,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163