Trang chủRIGO • BCBA
add
Rigolleau B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 $
Mức chênh lệch một ngày
900,00 $ - 900,00 $
Phạm vi một năm
755,00 $ - 1.200,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,55 T ARS
Số lượng trung bình
775,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,73 T | -30,58% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | -7,41% |
Thu nhập ròng | 17,78 Tr | 101,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 101,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -33,90% |
Tổng tài sản | 119,31 T | -7,65% |
Tổng nợ | 37,78 T | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,78 Tr | 101,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 T | -41,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -109,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,81 Tr | -99,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 790,67 Tr | 143,97% |
Dòng tiền tự do | -3,23 T | 93,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
757