Trang chủRIGS • IDX
add
Rig Tenders Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
595,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
585,00 Rp - 610,00 Rp
Phạm vi một năm
458,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
371,57 T IDR
Số lượng trung bình
150,93 N
Tỷ số P/E
4,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,82 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | -41,64% |
Thu nhập ròng | 20,57 T | 28,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,42 | 21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,93 T | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,75 T | 65,08% |
Tổng tài sản | 798,84 T | 12,59% |
Tổng nợ | 20,07 T | 39,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,57 T | 28,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,40 T | 80,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,61 T | 49,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,79 T | 319,74% |
Dòng tiền tự do | 28,00 T | 280,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
43