Trang chủRIGS • IDX
add
Rig Tenders Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
700,00 Rp - 725,00 Rp
Phạm vi một năm
464,00 Rp - 1.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
435,53 T IDR
Số lượng trung bình
128,80 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,84 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | -54,62% |
Thu nhập ròng | 27,12 T | 13,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,53 | 10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,18 T | 9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,59 T | 59,00% |
Tổng tài sản | 825,08 T | 11,45% |
Tổng nợ | 19,18 T | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 805,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,12 T | 13,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,34 T | -6,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,26 T | -118,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,93 T | -158,19% |
Dòng tiền tự do | 19,68 T | 60,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
45