Trang chủRIII • LON
add
Rights and Issues Investment Trust PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.833,82 GBX - 1.887,40 GBX
Phạm vi một năm
1.670,00 GBX - 2.500,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
90,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,42 Tr | -1.560,84% |
Chi phí hoạt động | 341,50 N | 15,57% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -2.036,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,08 | 246,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 80,11% |
Tổng tài sản | 123,64 Tr | -6,05% |
Tổng nợ | 488,00 N | 101,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -2.036,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 Tr | 383,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,37 Tr | -96,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | 39,61% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -2.036,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web