Trang chủRIII • LON
add
Rights and Issues Investment Trust PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2.145,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 GBX - 2.203,00 GBX
Phạm vi một năm
1.670,00 GBX - 2.500,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
103,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | -69,84% |
Chi phí hoạt động | 291,50 N | -9,19% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -72,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,25 | -7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | 34,99% |
Tổng tài sản | 125,45 Tr | -10,52% |
Tổng nợ | 278,00 N | -53,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -72,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | -46,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | 69,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 19,58% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | -72,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web