Trang chủRIII • LON
add
Rights and Issues Investment Trust PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2.330,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 GBX - 2.320,21 GBX
Phạm vi một năm
1.850,00 GBX - 2.500,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
113,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,96 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 Tr | 294,41% |
Chi phí hoạt động | 321,00 N | -8,94% |
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | 349,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,43 | 14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 Tr | -13,14% |
Tổng tài sản | 140,20 Tr | 1,91% |
Tổng nợ | 598,00 N | 23,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | 349,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,09 Tr | 94,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 Tr | -20,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | 339,80% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | 349,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web