Trang chủRIIL • NSE
add
Reliance Industrial Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.132,70 ₹ - 1.159,40 ₹
Phạm vi một năm
992,10 ₹ - 1.605,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 T INR
Số lượng trung bình
250,99 N
Tỷ số P/E
128,01
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,36 Tr | -14,80% |
Chi phí hoạt động | 154,47 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | 31,22 Tr | -1,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,52 | 15,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,45 Tr | -132,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,23 Tr | -3,62% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 9,42% |
Tổng nợ | 700,25 Tr | 24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,22 Tr | -1,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Reliance Industrial Infrastructure Limited, formerly Chembur Patalganga Pipelines Limited, is an industrial infrastructure company based in Mumbai, India. It is a part of Reliance Industries. It also leases equipment and offers IT consulting services. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
66