Trang chủRIINF • OTCMKTS
add
Canadian Critical Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,11 N | 916,13% |
Chi phí hoạt động | 562,74 N | 100,17% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 689,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 472,29 | -27,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,64 N | -9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,88 N | -81,54% |
Tổng tài sản | 13,90 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 689,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,88 N | -339,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,57 N | 1.397,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,69 N | 121,29% |
Dòng tiền tự do | -130,17 N | 60,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web