Trang chủRIINF • OTCMKTS
add
Canadian Critical Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,20 N | — |
Chi phí hoạt động | 683,61 N | -41,29% |
Thu nhập ròng | -464,95 N | 59,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -404,51 N | 63,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,58 N | -36,68% |
Tổng tài sản | 13,67 Tr | 1,71% |
Tổng nợ | 4,55 Tr | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,95 N | 59,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,59 N | 80,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,30 N | -45,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,71 N | 115,23% |
Dòng tiền tự do | -294,84 N | 18,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web