Trang chủRIL • ASX
add
Redivium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
583,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 211,43 N | 2,32% |
Thu nhập ròng | -900,44 N | -74,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -578,94 N | -14,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -63,35% |
Tổng tài sản | 14,91 Tr | -11,10% |
Tổng nợ | 115,77 N | -18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,44 N | -74,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -571,22 N | 14,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,20 N | 21,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 | 108,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -560,89 N | 15,09% |
Dòng tiền tự do | -50,05 N | 80,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3