Trang chủRIL • ASX
add
Redivium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,19 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 422,34 N | 183,85% |
Thu nhập ròng | -722,78 N | -122,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -739,62 N | -1.419,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,21 N | -89,01% |
Tổng tài sản | 13,79 Tr | -16,66% |
Tổng nợ | 333,30 N | 267,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,78 N | -122,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,75 N | 31,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | -87,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,25 N | -3.843,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,60 N | 6,09% |
Dòng tiền tự do | -456,32 N | 34,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3