Trang chủRIM • ASX
add
Rimfire Pacific Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,60 N | 98,60% |
Chi phí hoạt động | 275,94 N | 330,19% |
Thu nhập ròng | -384,42 N | -41,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 N | 10.011,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,44 N | 55,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,67 N | -50,25% |
Tổng tài sản | 17,66 Tr | 4,13% |
Tổng nợ | 437,98 N | -29,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,42 N | -41,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,30 N | -1.249,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,59 N | 49,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 N | -99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -508,49 N | -527,45% |
Dòng tiền tự do | -843,34 N | 15,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web