Trang chủRIM • ASX
add
Rimfire Pacific Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 N | -65,89% |
Chi phí hoạt động | 729,21 N | 124,33% |
Thu nhập ròng | -792,12 N | -129,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,92 N | -571,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -722,10 N | -133,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,09 N | -47,61% |
Tổng tài sản | 18,88 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 881,20 N | 100,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -792,12 N | -129,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,49 N | -52,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,90 N | -105,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,71 N | -46,41% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -108,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web