Trang chủRIMO • TLV
add
Rimoni Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.770,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.795,00 ILA - 4.823,00 ILA
Phạm vi một năm
3.850,00 ILA - 5.750,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
405,32 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,94 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
8,92%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,76 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -18,88% |
Thu nhập ròng | 12,79 Tr | 26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,78 | 41,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,42 Tr | 15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,66 Tr | 476,17% |
Tổng tài sản | 242,98 Tr | 6,67% |
Tổng nợ | 57,24 Tr | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,79 Tr | 26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,14 Tr | 28,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,00 N | 68,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 Tr | 39,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,69 Tr | 3.405,70% |
Dòng tiền tự do | 13,65 Tr | 280,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
305