Trang chủRIOFF • OTCMKTS
add
Rio2 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
215,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | -238,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -226,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 Tr | -22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 Tr | 161,45% |
Tổng tài sản | 120,04 Tr | 9,52% |
Tổng nợ | 41,46 Tr | 20,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | -238,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 8,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,14 N | -133,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,21 N | -59,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | -11,53% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -60,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30