Trang chủRIOFF • OTCMKTS
add
Rio2 Ltd
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)+0,0077
0,76 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:25 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
272,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 301,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,01 Tr | 879,31% |
Tổng tài sản | 173,80 Tr | 60,31% |
Tổng nợ | 48,69 Tr | 38,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 301,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,15 Tr | -1.518,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 Tr | -1.797,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,37 Tr | 117.533,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,61 Tr | 3.463,28% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | 351,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30