Trang chủRIPP • CNSX
add
Digital Commodities Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,49 N | -31,63% |
Chi phí hoạt động | 77,62 N | 2,29% |
Thu nhập ròng | -150,04 N | 26,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -638,63 | -6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,14 N | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,77 N | 803,94% |
Tổng tài sản | 911,41 N | -41,41% |
Tổng nợ | 499,47 N | -33,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,04 N | 26,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,13 N | -56,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 549,02 N | 124.595,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,89 N | 600,29% |
Dòng tiền tự do | -66,48 N | -133,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web