Trang chủRISE • IDX
add
Jaya Sukses Makmur Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 Rp - 1.055,00 Rp
Phạm vi một năm
935,00 Rp - 1.075,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 NT IDR
Số lượng trung bình
445,35 N
Tỷ số P/E
186,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,86 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 24,50 T | -21,34% |
Thu nhập ròng | 16,78 T | 115,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | 101,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,76 T | 57,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,67 T | 12,13% |
Tổng tài sản | 3,47 NT | 2,89% |
Tổng nợ | 780,88 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,78 T | 115,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,81 T | -66,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,07 T | 16,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 T | -107,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,71 T | -112,12% |
Dòng tiền tự do | 51,76 T | 411,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
51