Trang chủRISE • IDX
add
Jaya Sukses Makmur Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 Rp - 1.035,00 Rp
Phạm vi một năm
900,00 Rp - 1.070,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 NT IDR
Số lượng trung bình
145,71 N
Tỷ số P/E
303,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,67 T | 92,39% |
Chi phí hoạt động | 44,45 T | 16,77% |
Thu nhập ròng | 7,31 T | 226,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 165,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,06 T | 65,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,63 T | 56,24% |
Tổng tài sản | 3,42 NT | 6,58% |
Tổng nợ | 814,07 T | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 T | 226,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,38 T | 133,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,50 T | 80,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,96 T | -78,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 T | 105,48% |
Dòng tiền tự do | 103,08 T | -18,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
51