Trang chủRISE • IDX
add
Jaya Sukses Makmur Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.050,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 Rp - 1.050,00 Rp
Phạm vi một năm
900,00 Rp - 1.075,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 NT IDR
Số lượng trung bình
403,04 N
Tỷ số P/E
217,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,06 T | 113,55% |
Chi phí hoạt động | 28,81 T | 7,64% |
Thu nhập ròng | 16,32 T | 1.821,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | 797,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,76 T | 241,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,99 T | 88,26% |
Tổng tài sản | 3,46 NT | 7,75% |
Tổng nợ | 795,18 T | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 T | 1.821,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 T | 39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,27 T | -517,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,01 T | 802,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,29 T | 39,01% |
Dòng tiền tự do | -249,91 Tr | 99,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
51