Trang chủRISHABH • NSE
add
Rishabh Instruments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
350,10 ₹ - 356,90 ₹
Phạm vi một năm
318,05 ₹ - 635,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 T INR
Số lượng trung bình
48,76 N
Tỷ số P/E
76,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 28,11% |
Thu nhập ròng | 41,28 Tr | -80,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -81,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,04 Tr | -67,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -55,44% |
Tổng tài sản | 8,68 T | -14,02% |
Tổng nợ | 2,79 T | -42,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,28 Tr | -80,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.418