Trang chủRISMA • CPH
add
Risma Systems A/S
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,50 kr - 7,50 kr
Phạm vi một năm
4,60 kr - 10,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
162,81 Tr DKK
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 Tr | 28,75% |
Chi phí hoạt động | 9,33 Tr | 26,70% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,38 | 17,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 Tr | -38,94% |
Tổng tài sản | 27,74 Tr | -15,97% |
Tổng nợ | 28,80 Tr | 33,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -150,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 628,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,50 N | -134,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,50 N | -8,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -229,46% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | -11,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
34