Trang chủRIT1 • TLV
add
Reit 1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.195,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.195,00 ILA - 2.217,00 ILA
Phạm vi một năm
1.326,00 ILA - 2.225,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T ILS
Số lượng trung bình
394,69 N
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,48 Tr | 39,30% |
Chi phí hoạt động | 14,96 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 89,18 Tr | 68,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,06 | 21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,28 Tr | 203,19% |
Tổng tài sản | 9,39 T | 14,91% |
Tổng nợ | 5,15 T | 24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,18 Tr | 68,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,78 Tr | 19,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,49 Tr | -330,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,80 Tr | 21.195,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,09 Tr | 271,15% |
Dòng tiền tự do | 103,44 Tr | 84,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web