Trang chủRIT1 • TLV
add
Reit 1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.031,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.006,00 ILA - 2.031,00 ILA
Phạm vi một năm
1.326,00 ILA - 2.065,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T ILS
Số lượng trung bình
400,06 N
Tỷ số P/E
31,50
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,62 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 15,52 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -95,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -95,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,74 Tr | -18,65% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 4,59% |
Tổng nợ | 4,41 T | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -95,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,42 Tr | 326,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,46 Tr | 52,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,21 Tr | 124,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,83 Tr | 96,45% |
Dòng tiền tự do | 7,57 Tr | -37,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web