Trang chủRIT1 • TLV
add
Reit 1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.929,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.890,00 ILA - 1.950,00 ILA
Phạm vi một năm
1.326,00 ILA - 2.065,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T ILS
Số lượng trung bình
265,10 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,80 Tr | 98,25% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | -0,63% |
Thu nhập ròng | 190,86 Tr | 764,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,50 | 336,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,53 Tr | 148,70% |
Tổng tài sản | 8,70 T | 6,61% |
Tổng nợ | 4,51 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,86 Tr | 764,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,58 Tr | -2,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,08 Tr | 68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,29 Tr | 2,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,79 Tr | 682,04% |
Dòng tiền tự do | 124,55 Tr | 104,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web