Trang chủRITE • OTCMKTS
add
MineralRite Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 $ - 0,0017 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 Tr USD
Số lượng trung bình
7,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | -421,07 N | -804,71% |
Thu nhập ròng | 396,76 N | 616,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,48 N | 1.209,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 N | 36,94% |
Tổng tài sản | 432,26 Tr | 334.244,24% |
Tổng nợ | 5,18 Tr | 398,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,76 N | 616,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | 8.388,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,62 Tr | 791.791,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 N | 260,19% |
Dòng tiền tự do | -426,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web